Câu 19: Cho bảng số liệu:
DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG CÂY CÔNG NGHIỆP HÀNG NĂM VÀ CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM Ở NƯỚC TA GIAI ĐOẠN 2005 – 2015
(Đơn vị: nghìn ha)
Năm |
2005 |
2010 |
2013 |
2015 |
Cây công nghiệp hàng năm |
797,6 |
730,9 |
676,6 |
861,5 |
Cây công nghiệp lâu năm |
1633,6 |
2010,5 |
2110,9 |
2154,5 |
(Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam 2016, NXB Thống kê, Hà Nội, 2017)
Nhận xét nào sau đây đúng về diện tích gieo trồng cây công nghiệp hàng năm và cây công nghiệp lâu năm ở nước ta giai đoạn 2005 - 2015?